XỔ SỐ Quảng Trị
XSQT - Kết quả Xổ số Quảng Trị - SXQT hôm nayXSMT XSMT Thứ 5 XSMT 14/11/2024 |
||||||||||||
XSQT Thứ 5 XSQT 14/11/2024 |
||||||||||||
G.8 | 83 | |||||||||||
G.7 | 380 | |||||||||||
G.6 | 5658 0374 7773 | |||||||||||
G.5 | 8111 | |||||||||||
G.4 | 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 | |||||||||||
G.3 | 23340 22413 | |||||||||||
G.2 | 69046 | |||||||||||
G.1 | 75567 | |||||||||||
ĐB | 667317 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 06 | 0 | 40, 80 |
1 | 11, 13, 13, 17 | 1 | 01, 11, 51, 71 |
2 | 26 | 2 | |
3 | 3 | 13, 13, 73, 83 | |
4 | 40, 46, 47 | 4 | 74 |
5 | 51, 58 | 5 | |
6 | 67 | 6 | 06, 26, 46 |
7 | 71, 73, 74 | 7 | 17, 47, 67 |
8 | 80, 83 | 8 | 58 |
9 | 9 |
Dự đoán KQSX MT
XSQT Thứ 5 / XSQT 07/11/2024XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 07/11/2024 |
||||||||||||
G.8 | 89 | |||||||||||
G.7 | 541 | |||||||||||
G.6 | 1072 6640 1404 | |||||||||||
G.5 | 4053 | |||||||||||
G.4 | 31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365 | |||||||||||
G.3 | 03651 43059 | |||||||||||
G.2 | 90864 | |||||||||||
G.1 | 58384 | |||||||||||
ĐB | 541834 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04 | 0 | 40 |
1 | 1 | 31, 41, 51, 61 | |
2 | 27, 27 | 2 | 72 |
3 | 31, 34, 37 | 3 | 53 |
4 | 40, 41 | 4 | 04, 34, 64, 84 |
5 | 51, 53, 59 | 5 | 65 |
6 | 61, 64, 65, 67 | 6 | |
7 | 72 | 7 | 27, 27, 37, 67 |
8 | 84, 89 | 8 | |
9 | 9 | 59, 89 |
KQXSQT Thứ 5 / XSQT 31/10/2024XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 31/10/2024 |
||||||||||||
G.8 | 27 | |||||||||||
G.7 | 355 | |||||||||||
G.6 | 3476 9557 0558 | |||||||||||
G.5 | 4887 | |||||||||||
G.4 | 05711 40158 53948 55030 80708 22481 53994 | |||||||||||
G.3 | 53070 49670 | |||||||||||
G.2 | 72963 | |||||||||||
G.1 | 59150 | |||||||||||
ĐB | 171350 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 30, 50, 50, 70, 70 |
1 | 11 | 1 | 11, 81 |
2 | 27 | 2 | |
3 | 30 | 3 | 63 |
4 | 48 | 4 | 94 |
5 | 50, 50, 55, 57, 58, 58 | 5 | 55 |
6 | 63 | 6 | 76 |
7 | 70, 70, 76 | 7 | 27, 57, 87 |
8 | 81, 87 | 8 | 08, 48, 58, 58 |
9 | 94 | 9 |
SXQT Thứ 5 / XSQT 24/10/2024XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 24/10/2024 |
||||||||||||
G.8 | 11 | |||||||||||
G.7 | 560 | |||||||||||
G.6 | 6914 6495 1071 | |||||||||||
G.5 | 6072 | |||||||||||
G.4 | 31666 07842 01659 68191 11370 74151 65338 | |||||||||||
G.3 | 41157 81188 | |||||||||||
G.2 | 41794 | |||||||||||
G.1 | 36181 | |||||||||||
ĐB | 899897 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 60, 70 | |
1 | 11, 14 | 1 | 11, 51, 71, 81, 91 |
2 | 2 | 42, 72 | |
3 | 38 | 3 | |
4 | 42 | 4 | 14, 94 |
5 | 51, 57, 59 | 5 | 95 |
6 | 60, 66 | 6 | 66 |
7 | 70, 71, 72 | 7 | 57, 97 |
8 | 81, 88 | 8 | 38, 88 |
9 | 91, 94, 95, 97 | 9 | 59 |
Xổ số Quảng Trị Thứ 5 / XSQT 17/10/2024XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 17/10/2024 |
||||||||||||
G.8 | 39 | |||||||||||
G.7 | 358 | |||||||||||
G.6 | 8696 5909 3111 | |||||||||||
G.5 | 8976 | |||||||||||
G.4 | 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206 | |||||||||||
G.3 | 09440 58008 | |||||||||||
G.2 | 61708 | |||||||||||
G.1 | 84700 | |||||||||||
ĐB | 789791 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 05, 06, 07, 07, 08, 08, 09 | 0 | 00, 30, 40 |
1 | 11 | 1 | 11, 91 |
2 | 25 | 2 | |
3 | 30, 39 | 3 | |
4 | 40 | 4 | |
5 | 58 | 5 | 05, 25 |
6 | 6 | 06, 76, 96 | |
7 | 76 | 7 | 07, 07 |
8 | 8 | 08, 08, 58 | |
9 | 91, 96, 99 | 9 | 09, 39, 99 |
Xổ số Quảng Trị Thứ 5 / XSQT 10/10/2024XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 10/10/2024 |
||||||||||||
G.8 | 65 | |||||||||||
G.7 | 647 | |||||||||||
G.6 | 2731 4636 5871 | |||||||||||
G.5 | 8419 | |||||||||||
G.4 | 80162 30745 01058 12777 28211 62926 18693 | |||||||||||
G.3 | 41416 14230 | |||||||||||
G.2 | 99456 | |||||||||||
G.1 | 51904 | |||||||||||
ĐB | 110727 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04 | 0 | 30 |
1 | 11, 16, 19 | 1 | 11, 31, 71 |
2 | 26, 27 | 2 | 62 |
3 | 30, 31, 36 | 3 | 93 |
4 | 45, 47 | 4 | 04 |
5 | 56, 58 | 5 | 45, 65 |
6 | 62, 65 | 6 | 16, 26, 36, 56 |
7 | 71, 77 | 7 | 27, 47, 77 |
8 | 8 | 58 | |
9 | 93 | 9 | 19 |
Xổ số Quảng Trị Thứ 5 / XSQT 03/10/2024XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 03/10/2024 |
||||||||||||
G.8 | 18 | |||||||||||
G.7 | 638 | |||||||||||
G.6 | 1845 4015 6893 | |||||||||||
G.5 | 3609 | |||||||||||
G.4 | 29680 20367 19770 28629 22529 65293 66124 | |||||||||||
G.3 | 43512 41576 | |||||||||||
G.2 | 33259 | |||||||||||
G.1 | 94082 | |||||||||||
ĐB | 852571 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 70, 80 |
1 | 12, 15, 18 | 1 | 71 |
2 | 24, 29, 29 | 2 | 12, 82 |
3 | 38 | 3 | 93, 93 |
4 | 45 | 4 | 24 |
5 | 59 | 5 | 15, 45 |
6 | 67 | 6 | 76 |
7 | 70, 71, 76 | 7 | 67 |
8 | 80, 82 | 8 | 18, 38 |
9 | 93, 93 | 9 | 09, 29, 29, 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Quảng Trị ( XSQT )
<Kết quả XSQT mở thưởng lúc 17h15 Thứ 5 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Quảng Trị, nhanh chóng, chính xác tại website rongbachkim.fun
Giá trị các giải thưởng của xổ số Quảng Trị được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Trung.
Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSQT mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Quảng Trị cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSQT gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
Xem thêm kết quả XSMT hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMT
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!